I. Các ký hiệu cơ bản xung quanh Số chỉ nhịp

Để có thể dễ dàng hiểu về các khái niệm Số chỉ nhịp, thì chúng ta hãy đi qua những ký hiệu cơ bản xung quanh số chỉ nhịp trước nha:

 

1. Khuông nhạc (Stave/Staff):

khuông nhạc (adam muzic), khuông nhạc là gì (adam muzic)

Khuông nhạc bao gồm 5 dòng kẻ và 4 khe, đây là nơi chúng ta viết lên đó những nốt nhạc, những ký hiệu âm nhạc,…là khu vực chúng ta sử dụng chính trên một văn bản nhạc.

 

2. Ô nhịp (Bar/Measure):

Ô nhịp - Adam Muzic

Khuông nhạc được chia nhỏ ra thành nhiều ô nhịp. Mỗi ô nhịp sẽ có số phách tương ứng với số chỉ nhịp nằm ở phía đầu khuông nhạc.

 

3. Vạch nhịp (Barline):

Vạch nhịp phân chia các ô nhịp khi nó đã chứa đủ số phách được quy định bởi số chỉ nhịp. Có nhiều loại vạch nhịp như: Vạch nhịp đơn (Single Barline) dùng để phân chia ô nhịp; Vạch nhịp kép (Double Barline) dùng để phân chia đoạn, phần trong một bài hát; Vạch nhịp kết thúc (Final Barline),… 

Vạch nhịp đơn

Vạch nhịp đơn - Adam Muzic

Vạch nhịp kép

Vạch nhịp kép - Adam Muzic

Vạch nhịp kết thúc

Vạch nhịp kết thúc - Adam Muzic

 

II. Số chỉ nhịp – Time Signature là gì?

Số chỉ nhịp là con số có dạng thập phân nằm ở đầu bản nhạc. Nó quy định loại nhịp trong xuyên suốt bản nhạc. Nhưng vẫn có một số trường hợp thay đổi số chỉ nhịp trong một bài hát.

 

1. Mối liên hệ giữa các nốt nhạc:

Trước khi tìm hiểu về hai con số có trong số chỉ nhịp, chúng ta cần phải nắm được mối liên hệ giữa các nốt nhạc với nhau trước.

Chúng ta có những hình nốt thường gặp như sau:

Loại nốt Số phách
Nốt tròn
Một nốt tròn bằng 4 phách
Nốt trắng
Một nốt trắng bằng 2 phách
Nốt đen
Một nốt đen bằng 1 phách
Nốt móc đơn
Hai nốt móc đơn bằng 1 phách
Nốt móc kép
Bốn nốt móc kép bằng 1 phách

Từ đó, chúng ta có sơ đồ liên hệ như sau:

 

2. Ý nghĩa của hai con số trong số chỉ nhịp:

Số chỉ nhịp được biểu diễn bằng hai con số đặt chồng lên nhau, giống như một phân số nhưng không có dấu gạch ngang giữa hai số.

  • Số trên (số phách): Số này cho biết số lượng phách (beats) trong mỗi ô nhịp
  • Số dưới (giá trị nốt): Số này chỉ ra loại nốt nhạc tương ứng với một phách

Đầu tiên, chúng ta hãy xem lại biểu đồ mà mình có đề cập tới ở mục phía trên – biểu đồ thể hiện mối liên hệ giữa các nốt nhạc. Từ đó, chúng ta có:

  • 4 nốt đen = 1 nốt tròn
  • Vậy: 1 nốt đen = 1/4 nốt tròn

Với số 1/4 mà chúng ta vừa phân tích ở trên, lấy mẫu số của nó áp vào con số bên dưới của nhịp 4/4, các bạn đã nhận ra sự tương đồng chưa?

Vậy trong Số chỉ nhịp 4/4:

  • Số 4 ở trên cho biết: Có 4 phách trong 1 ô nhịp
  • Số 4 ở dưới cho biết: Mỗi phách tương ứng với một nốt đen

Bây giờ chúng ta thử tiếp với nhịp 6/8 nhé! 

  • Số 6 ở trên cho biết: Có 6 phách trong một ô nhịp
  • Số 8 ở dưới cho biết: Mỗi phách tương ứng với nốt có trường độ bằng 1/8 nốt tròn => Nốt móc đơn

Ký tự đặc biệt: 

Nhịp 4/4 ngoài ký hiệu là hai con số như trên thì còn được ký hiệu bằng chữ C – viết tắt cho cụm từ Common Time – ý nói về một loại nhịp thông dụng.

Ngoài ra còn một vài kí hiệu khác về nhịp, như nhịp 2/2 và ký hiệu có chữ C bị chẻ làm đôi.

Nhịp 4/4 - Adam Muzic
Nhịp 2/2 - Adam Muzic

 

III. Các loại Số chỉ nhịp thông dụng

 

1. Nhịp 2/4

Nhịp 2/4 là một trong những số chỉ nhịp phổ biến và dễ hiểu nhất trong âm nhạc. Trong nhịp này, mỗi ô nhịp chứa hai phách, và mỗi phách tương đương với một nốt đen.

Đặc điểm chính của nhịp 2/4:

  • Có hai phách trong mỗi ô nhịp
  • Phách mạnh (nhấn) nằm ở phách đầu tiên của mỗi ô nhịp
  • Tạo cảm giác nhịp nhàng, dễ theo

Nhịp 2/4 thường được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc, đặc biệt là:

  • Nhạc hành khúc: Tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát.
  • Nhạc dân gian: Nhiều bài dân ca truyền thống sử dụng nhịp này.
  • Nhạc pop và rock: Đặc biệt trong các đoạn điệp khúc sôi động.

Ví dụ minh họa: Bài hát “Twinkle Twinkle Little Star” là một ví dụ điển hình cho nhịp 2/4. Khi hát, bạn có thể cảm nhận rõ hai phách trong mỗi ô nhịp: “Twin-kle” (phách 1, mạnh) “twin-kle” (phách 2, nhẹ) “lit-tle” (phách

 

2. Nhịp 3/4

Nhịp 3/4 là một số chỉ nhịp tạo ra cảm giác lướt nhẹ, thường gặp trong các điệu valse và nhiều bản nhạc cổ điển. Trong nhịp này, mỗi ô nhịp chứa ba phách, và mỗi phách tương đương với một nốt đen.

Đặc điểm chính của nhịp 3/4:

  • Có ba phách trong mỗi ô nhịp.
  • Phách mạnh (nhấn) nằm ở phách đầu tiên của mỗi ô nhịp, hai phách còn lại nhẹ hơn.
  • Tạo cảm giác lướt, xoay tròn, thích hợp cho các điệu nhảy.

Nhịp 3/4 thường được sử dụng trong:

  • Nhạc cổ điển: Nhiều bản minuet, valse sử dụng nhịp này.
  • Nhạc dân gian: Đặc biệt trong các bài hát dân ca châu Âu.
  • Nhạc jazz: Một số bản ballad jazz sử dụng nhịp 3/4 để tạo cảm giác mềm mại.

Ví dụ minh họa: Bản valse nổi tiếng “The Blue Danube” của Johann Strauss II là một ví dụ điển hình cho nhịp 3/4. Khi nghe, bạn có thể cảm nhận rõ ba phách trong mỗi ô nhịp, với phách đầu tiên được nhấn mạnh hơn: “ONE-two-three, ONE-two-three”. Cảm giác này tạo ra sự lướt nhẹ đặc trưng của điệu valse.

 

3. Nhịp 4/4

Nhịp 4/4, còn được gọi là nhịp thông thường (common time), là một trong những số chỉ nhịp phổ biến nhất trong âm nhạc hiện đại. Trong nhịp này, mỗi ô nhịp chứa bốn phách, và mỗi phách tương đương với một nốt đen.

Đặc điểm chính của nhịp 4/4:

  • Có bốn phách trong mỗi ô nhịp.
  • Phách mạnh chính nằm ở phách đầu tiên, phách thứ ba thường là phách mạnh phụ.
  • Tạo cảm giác cân bằng, ổn định và dễ theo.

Nhịp 4/4 được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại âm nhạc:

  • Nhạc pop và rock: Đa số các bài hit đều sử dụng nhịp 4/4.
  • Nhạc jazz: Nhiều bản jazz standard được viết ở nhịp 4/4.
  • Nhạc cổ điển: Từ giao hưởng đến sonata đều có thể sử dụng nhịp này.
  • Nhạc hip-hop và electronic: Nhịp 4/4 tạo nền tảng cho nhiều beat trong các thể loại này.

Ví dụ: Bài hát “Khi hai ta về một nhà” của ca sĩ Tiên Tiên là một ví dụ điển hình cho nhịp 4/4 trong âm nhạc Việt Nam. Khi hát, bạn có thể đếm “1-2-3-4” theo nhịp:

  1. Khi (1) – hai – ta (2) – về – một (3) – nhà (4)
  2. Khép (1) – đôi – mi (2) – cùng – một (3) – giường (4)
  3. Đôi (1) – khi – mơ (2) – cùng – một (3) – giấc (4)
  4. Thức (1) – giấc – chung (2) – một – giờ (3) – “nghỉ” (4)

Phách 1 và 3 thường được nhấn mạnh hơn, tạo ra cảm giác cân bằng đặc trưng của nhịp 4/4. Cách phân chia nhịp này giúp giai điệu trở nên dễ nghe và dễ nhớ, phù hợp với nội dung tình cảm, lãng mạn của bài hát.

 

4. Nhịp 6/8

Nhịp 6/8 là một số chỉ nhịp phức tạp hơn, tạo ra cảm giác lướt nhẹ nhưng có độ phức tạp cao hơn so với nhịp 3/4. Trong nhịp này, mỗi ô nhịp chứa sáu phách, và mỗi phách tương đương với một nốt móc đơn (quaver).

Đặc điểm chính của nhịp 6/8:

  • Có sáu phách trong mỗi ô nhịp, nhưng thường được cảm nhận như hai nhóm, mỗi nhóm ba phách.
  • Phách mạnh chính nằm ở phách đầu tiên, phách thứ tư thường là phách mạnh phụ.
  • Tạo cảm giác lướt, nhảy múa, nhưng phức tạp hơn nhịp 3/4.

Nhịp 6/8 thường được sử dụng trong:

  • Nhạc dân gian: Nhiều bài hát dân ca Irish và Scottish sử dụng nhịp này.
  • Nhạc cổ điển: Một số bản gigue trong âm nhạc baroque sử dụng nhịp 6/8.
  • Nhạc pop và rock: Đôi khi được sử dụng để tạo cảm giác khác biệt, như trong bài “We Are The Champions” của Queen.

Ví dụ minh họa: Bài hát “My Bonnie Lies Over The Ocean” là một ví dụ điển hình cho nhịp 6/8. Khi hát, bạn có thể cảm nhận sáu phách được chia thành hai nhóm: “My Bon-nie lies o-ver the o-cean” (1-2-3, 4-5-6). Cảm giác này tạo ra sự lướt nhẹ đặc trưng của nhịp 6/8, khác biệt so với cảm giác của nhịp 3/4.

Việc hiểu và nắm vững số chỉ nhịp là một trong những nền tảng quan trọng nhất để có thể phát triển kỹ năng âm nhạc của bạn. Tuy nhiên, nhiều người thường gặp khó khăn khi tự học những kiến thức này. Họ dễ cảm thấy bối rối trước những thuật ngữ chuyên môn và không biết làm sao để áp dụng vào thực tế.

Hỗ trợ giải đáp




Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *